🔍 Search: NHỊ HOA
🌟 NHỊ HOA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수술
Danh từ
-
1
꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.
1 NHỊ HOA: Cơ quan ở giữa hoa và tạo ra phấn hoa.
-
1
꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.
🌟 NHỊ HOA @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수분
(受粉)
Danh từ
-
1.
식물이 열매를 맺기 위해 꽃의 수술에 붙은 화분이 암술머리에 옮겨 붙는 일.
1. SỰ THỤ PHẤN: Việc phấn hoa ở nhị hoa chuyển sang dính vào đầu nhụy trong quá trình kết trái của thực vật.
-
1.
식물이 열매를 맺기 위해 꽃의 수술에 붙은 화분이 암술머리에 옮겨 붙는 일.